--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm đầu
+ verb
To be the ringleader of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm đầu"
:
cầm máu
cầm như
chiếm hữu
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
cầm đầu
:
To be the ringleader of
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking
+
lục xì
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp)
+
oppilate
:
(y học) làm tắc, làm bí
+
dạy kèm
:
Tutor